ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thay đổi" 1件

ベトナム語 thay đổi
button1
日本語 変える
変更
例文
thay đổi ý kiến
意見を変える
マイ単語

類語検索結果 "thay đổi" 3件

ベトナム語 thay đổi dự định
button1
日本語 予定変更
例文
Tôi phải thay đổi dự định.
私は予定を変更する。
マイ単語
ベトナム語 những mục thay đổi
button1
日本語 変更事項
例文
Đây là những mục thay đổi.
これが変更事項だ。
マイ単語
ベトナム語 thay đổi thông tin
button1
日本語 情報変更
例文
Bạn có thể thay đổi thông tin cá nhân trên website.
サイトで個人の情報変更ができる。
マイ単語

フレーズ検索結果 "thay đổi" 9件

tỷ giá không thay đổi nhiều
レートがそこまで変わらない
Thay đổi áp suất có thể gây đau đầu.
気圧の変化で頭痛になることがある。
thay đổi ý kiến
意見を変える
Tôi phải thay đổi dự định.
私は予定を変更する。
Đây là những mục thay đổi.
これが変更事項だ。
Nhật Bản đã thay đổi nhiều sau chiến tranh.
日本は戦後大きく変わった。
thay đổi kích cỡ
サイズを変える
Bạn có thể thay đổi thông tin cá nhân trên website.
サイトで個人の情報変更ができる。
Đội bóng thay đổi chiến thuật.
チームは戦術を変えた。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |